▼ Hệ thống loa 3.0 |
▼ Với 1 kênh giữa đặc cách cho phần thoại cực rõ |
▼ Ampli 8 Channels Class D Digital |
▼ 8 kênh Ampli class D cung cấp hiệu suất cao, độ méo tiếng thấp nhất và dynamic range rộng nhất |
▼ Dolby TrueHD, DTS-HD Master, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, DTS Decoding |
▼ Hỗ trợ những định dạng âm thanh thông dụng bao gồm độ phân giải cao của Dolby và DTS. |
▼ 4x HDMI Inputs and HDMI Output |
▼ Hỗ trợ 4K UHD với Audio Return Channel (ARC), chỉ cần 1 cáp HDMI lên TV. |
▼ Ngõ vào Auxiliary Analogue |
▼ 1 ngõ vào 3.5mm stereo analogue auxiliary dùng kết nối với các thiết bị nghe nhạc có ngõ ra analog |
▼ IR Remote học lệnh |
▼ Cho phép điều khiển HEOS Bar bằng Remote của TV. |
▼ Trang bị IR repeater phòng khi HEOS che sensor của TV |
▼ Stream nhạc từ các trang mạng |
▼ HEOS App cho phép bạn chọn và stream nhạc từ các trang Spotify, Tidal, Deezer, TuneIn, MOOD:MIX, Amazon Music và từ các trang miễn phí |
▼ Nghe nhạc từ Internet Radio |
▼ Chọn nghe nhạc từ internet Radio và nghe nhạc với các định dạng MP3, AAC và WMA (TuneIn service). |
▼ Hỗ trợ các định dạng âm thanh của file nhạc: |
▼ WMA: Up to and including 192kbps |
▼ AAC and MP3: Up to and including 320kbps |
▼ FLAC, WAV and ALAC: Up to and including |
▼ 24-bit/192kHz |
▼ DSD 5.6 (streaming) |
▼ Hỗ trợ định dạng hình |
▼ JPG, PNG, BMP và GIF |
▼ Hỗ trợ USB Drives |
▼ HEOS Bar cho phép cắm ổ cứng chứa các file nhạc qua ngõ USB-A |
▼ Các thiết bị HEOS khác có thể truy cập vào ổ cứng này để phát nhạc |
▼ Power Supply |
▼ 100-240 Volts AC, 50/60 Hz |
▼ Phụ kiện kèm |
▼ HEOS Bar, Quick Start Guide, HDMI cable, optical cable, 3.5mm setup cable, Power Cords, Ethernet cable, set of extension feet, Remote Control |
▼ Controls & Indicators |
▼ Volume Up/Down (+, -), Mute, Mute LED indicator |
▼ Trọng lượng: 4.8 kg |
▼ Kích thước (H x W x D): On the shelf: 72 x 1100 x 148 mm, Wall mount: 148 x 1100 x 72 mm |
▼ Nhiệt độ khi hoạt động: 5°C~35°C |
▼ Màu: Đen |